
Ký ức và hiện tại chạm nhau
Cuối thu, trời Ninh Thuận ngả vàng, nắng hanh hao mà trong trẻo lạ lùng. Đó cũng là mùa lễ Katê – thời khắc thiêng liêng nhất trong năm của người Chăm. Tôi rời phố thị Phan Rang một sáng sớm, cùng đoàn Cesais Branch ngược lên vùng cao, nơi tháp Pô Rômê sừng sững giữa đất trời, như một nốt nhạc cổ xưa ngân mãi trên bản nhạc hiện đại.
Cách trung tâm thành phố khoảng mười hai cây số, tháp Pô Rômê ẩn mình sau những nếp gò thấp, nép vào sườn Trường Sơn khô cằn. Nhưng đường đi không dễ dàng. Những cơn mưa đầu mùa đổ xuống làm đất bùn nhão nhoẹt, xe du lịch đành phải dừng lại sớm. Tôi quyết định đi bộ, băng qua con đường đất đỏ loang lổ, bùn lấm gót giày, để rồi được một người đàn ông Raglai cho “quá giang” đoạn cuối trên chiếc xe máy cà tàng. Chẳng mấy chốc, ngọn đồi hiện ra, tháp Pô Rômê đứng đó như một nhân chứng trầm mặc, bao quanh là lác đác bụi xương rồng, những nếp nhà tản mát và những vạt nho trĩu quả.
Tôi trở thành một kẻ độc hành. Không còn tiếng máy ảnh, không còn lịch trình đoàn. Tôi bước chậm, quan sát nhiều hơn, lắng nghe kỹ hơn. Những người Chăm tôi gặp đều niềm nở. Một bà cụ đang ngồi tách trầu bên hiên kể cho tôi nghe về lễ Katê từ khi bà còn con gái, khi đêm Katê từng kéo dài suốt ba ngày ba đêm, trai gái trong làng nô nức gảy trống, múa hát không nghỉ. Nay lễ vẫn còn, nhưng đã vơi bớt phần nào khí thế.
Lễ Katê là dịp người Chăm tưởng nhớ tổ tiên, vinh danh các vị vua như Pô Klong Garai hay Pô Rômê, và đặc biệt là nữ thần Pô Nưgar, vốn được cả cộng đồng người Kinh lẫn Chăm trong vùng tôn kính. Lễ được tổ chức vào ngày mồng một tháng bảy theo lịch Chăm, rơi vào khoảng tháng mười dương lịch. Mỗi tháp Chăm đều là một không gian linh thiêng, vừa là nơi thờ cúng, vừa là cột mốc văn hóa sống động giữa lòng cộng đồng.
Tôi men theo những bậc thang cổ gập ghềnh dẫn lên tháp chính. Gạch nung đỏ đã xỉn màu thời gian. Nhiều đoạn tường có vết nứt, gạch bong tróc, rêu phong bám kín. Trên bệ thờ, pho tượng vua Pô Rômê đứng sững, không còn chiếc mão vàng quý báu từng đội, bởi nó đã bị kẻ trộm lấy đi vài năm trước. Người dân kể rằng đã bắt được kẻ trộm, nhưng báu vật thì đã kịp bị bán sang nơi khác, không thể tìm lại.
Gian tháp nhỏ bên cạnh chỉ còn vài mảng tường chênh vênh, gió lùa qua những khe nứt rít lên từng đợt lạnh buốt. Một nhà nhỏ phía sau tháp chính được xây từ năm 1962, dường như đã thay thế cho một kiến trúc cổ từng hiện diện nơi này, nay chỉ còn lại qua ký ức mờ nhạt của người già.
Đáng nói hơn, phần đất nền dưới chân đồi đang sạt dần, đá chặn chân đồi đã trượt xuống, để lộ ra những mảng đất lở lem luốt. Một di tích như đang chực chờ ngã xuống, nếu không được chăm sóc kịp thời.
Thế nhưng, giữa khung cảnh ấy, lễ Katê vẫn diễn ra. Mộc mạc, giản dị mà đầy thành kính. Không có cờ hoa rực rỡ, không có sân khấu âm thanh, ánh sáng – chỉ là những người dân Chăm từ các làng lân cận lặng lẽ tụ hội, trong trang phục truyền thống, mang theo những lễ vật đơn sơ: con gà, nải chuối, đĩa trầu cau, vò rượu cần. Họ không cầu kỳ, nhưng ánh mắt sáng rỡ niềm tin.
Người Raglai, những người anh em kết nghĩa của người Chăm, theo tục lệ cũ phải mang bộ lễ phục của vua từ núi về trao lại để cử hành nghi lễ. Năm ấy, tôi không gặp được các già làng Raglai, nhưng được chứng kiến bộ lễ phục được mang lên từ làng Hậu Sanh, bộ y phục ấy được khoác lên pho tượng vua trong lòng tháp: áo gấm nền xanh điểm hoa văn đỏ, quần màu vàng nghệ. Tượng hoàng hậu được mặc áo trắng bằng vải xô giản dị. Tiếc thay, không còn mão vàng, không còn ngọc thạch quý, chỉ còn sự chăm chút đầy xúc cảm của những người đang gìn giữ ký ức tổ tiên bằng đôi tay mình.
Tiếng đàn Ca nhi cất lên da diết. Người Cò ke kéo đàn, còn thầy cả sư rửa mắt, chải tóc cho tượng bằng nước trầm hương và dầu dừa. Đó là những động tác vừa thiêng liêng vừa thân thương, như đang chăm sóc cho người thân lâu ngày mới gặp lại.
Ngoài sân, sáu cô gái Chăm bắt đầu múa lễ. Áo dài truyền thống, bước chân nhẹ nhàng trên nền đất khô, tiếng trống ghi năng vang rộn, tiếng kèn xaranai réo rắt, như nhấn nhá nhịp thở của một nền văn hóa đang níu giữ từng khoảng không cuối cùng để tự thể hiện.
Phía cuối buổi lễ, mọi người lần lượt mang lễ vật vào tháp, thắp đèn cầy bằng sáp ong màu đất, cầu phúc cho gia đình, cho mùa màng. Tại gian thờ phía sau, tôi được nghe câu chuyện về pho tượng hoàng hậu Thanh Chanh suýt bị đánh cắp hai tháng trước. Người dân đã phát hiện kịp thời khi tượng bị khiêng lên xe tải lúc rạng sáng. Vết nứt nơi bệ Yoni vẫn còn in dấu.
Kết thúc buổi lễ, tôi ngồi một mình trên bậc đá cũ, nhìn xuống cánh đồng đang vào vụ thu hoạch bên dưới. Một nỗi trĩu nặng dâng lên. Tháp Pô Rômê sẽ còn tồn tại được bao lâu? Câu hỏi ấy xoáy mãi trong đầu khi tôi tình cờ gặp ông Nguyễn Hải Liên, Phó Giám đốc Sở Văn hóa Thông tin Thuận Hải, cũng có mặt trong lễ. Ông cho biết dự kiến có kế hoạch tu bổ tháp, nhưng chỉ có 50 triệu đồng được phân bổ – quá ít so với mức tối thiểu 500 triệu đồng cần thiết cho một đợt trùng tu sơ bộ, và càng xa vời với kinh phí 1,5 tỷ đồng cho phục hồi hoàn chỉnh. “Chẳng thấm vào đâu cả,” ông nói, vẻ bất lực hiện rõ.
Tôi rời tháp khi nắng đã nghiêng, bước chân nặng nề hơn lúc đến. Tháp Pô Rômê không chỉ là kiến trúc, không chỉ là gạch ngói cũ. Nó là ký ức, là lòng tin, là tôn giáo, là tiếng vọng của một nền văn minh đã từng rực rỡ bên bờ biển miền Trung. Lễ Katê hôm ấy không chỉ là một nghi lễ, mà là một hồi chuông. Chuông đánh thức những ai còn thờ ơ với di sản, những ai tưởng rằng văn hóa có thể sống sót chỉ bằng kỷ niệm.
